|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dây oan
| (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) lien qui vous attache au malheur | | | Tu là cõi phúc tình là dây oan | | la vie religieuse est le domaine du bonheur, quant à l'amour, c'est un lien qui nous attache au malheur |
|
|
|
|